Sâu răng là căn bệnh phổ biến nhất

Người dịch: BS. Hoàng Ngọc Anh Thi - Khoa Y - Đại học Duy Tân

Người duyệt: BS. Huỳnh Lê Thái Bão - Khoa Y - Đại học Duy Tân

Nhu cầu nha khoa không được đáp ứng và sâu răng không được điều trị là gánh nặng bệnh tật đáng kể cho trẻ em và người lớn.

Có 2 loại bệnh răng miệng hàng đầu: sâu răng và bệnh nướu (bệnh nha chu). Cho đến nay, sâu răng là bệnh phổ biến nhất, gây ra sự mất mát lớn hơn, không cần thiết về chất lượng cuộc sống.

PHÒNG NGỪA SÂU RĂNG

Sâu răng là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn. Mặc dù trong 50 năm qua, tình trạng sâu răng đã giảm đáng kể, nhưng đây là căn bệnh phổ biến nhất ở Hoa Kỳ và phần lớn dân số gặp nhiều rào cản khác nhau trong việc chăm sóc. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, sâu răng phổ biến gấp 4 đến 5 lần so với hen suyễn. Dữ liệu từ Điều tra Khám sức khỏe và Dinh dưỡng Quốc gia năm 2011–2012, cho thấy ở trẻ em từ 2 đến 8 tuổi, 37% bị sâu răng ở những răng chính của chúng. Ở thanh thiếu niên từ 12 đến 19 tuổi, tỷ lệ sâu răng ở răng vĩnh viễn là 58%. Khoảng 90% người lớn trên 20 tuổi bị sâu răng.

Nhu cầu nha khoa chưa được đáp ứng

Gánh nặng bệnh tật thực sự của sâu răng là số lượng không được đáp ứng nhu cầu hoặc sâu răng không được điều trị. Trong những năm gần đây, đã có sự thay đổi về tỷ lệ của bệnh sâu răng không được điều trị, đối tượng chiếm tỷ lệ cao nhất chuyển từ trẻ em sang người lớn, điều này có thể do các yếu tố xã hội học. Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng không được điều trị ở trẻ em và thanh thiếu niên là khoảng 15%. Tuy nhiên, tỷ lệ sâu răng không được điều trị ở người lớn từ 20 đến 64 tuổi cao hơn: 27% người lớn có răng bị sâu mà không được điều trị.

Tỷ lệ sâu răng không được điều trị ở những người trưởng thành này cao hơn ở người gốc Tây Ban Nha (36%) và người da đen không phải gốc Tây Ban Nha (42%) so với người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha (22%) và người châu Á không phải gốc Tây Ban Nha (17%). 3,4 Mặc dù tình trạng sâu răng suy giảm, sự chênh lệch vẫn tồn tại giữa các nhóm chủng tộc, dân tộc, trình độ học vấn và thu nhập; nó vẫn được xem là một “lời nguyền hiện đại” đối với một phần lớn dân số.

Khái niệm cơ bản về sâu răng

Sâu răng là do nhiễm vi khuẩn Streptococcus mutans (S mutans). Vi khuẩn gây bệnh có thể truyền từ mẹ hoặc người chăm sóc sang con cái. Sau khi mọc răng, miệng nhanh chóng bị S mutans xâm chiếm. Mặc dù vi khuẩn có mặt ở khắp nơi, nhưng gánh nặng bệnh tật tập trung nhiều hơn ở một số quần thể.

Điều gì khiến một số người dễ bị sâu răng hơn? Trái ngược với quan niệm thông thường, nó không phải do sinh con hoặc chế độ ăn uống ít canxi.

S mutans chủ yếu được đưa vào miệng từ người khác. Vi khuẩn cư trú trong miệng và hình thành các mảng bám vào răng. Mảng bám răng là lớp màng mềm, dính được hình thành trên răng do thức ăn bị thoái hóa. Màng sinh học có lợi cho sự sinh sôi của vi khuẩn và chứa đầy vi khuẩn.

Vi khuẩn S mutans phân hủy đường và tạo ra axit lactic gây sâu răng - một quá trình khử khoáng, hoặc mất canxi photphat khỏi cấu trúc răng, tạo thành một khoang. Sâu răng thường xảy ra nhất ở bề mặt nhai và những chỗ tiếp xúc gần của răng. Các khía cạnh khớp cắn của răng có hình thái hố và khe nứt tự nhiên tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào và sinh sống. Sự tiếp xúc gần nhau của các răng cũng tạo điều kiện cho mảng bám và vi khuẩn bám vào.

Răng được tạo thành từ 3 lớp. Lớp ngoài cùng của thân răng là men răng, là phần cứng nhất hoặc khoáng hóa nhất của răng - nó cứng hơn xương. Lớp tiếp theo là ngà răng, có tỷ lệ vật chất hữu cơ (collagen) và nước cao hơn men và mềm hơn. Ở trung tâm của răng là tủy răng (gồm các dây thần kinh và mạch máu), có tác dụng giữ cho răng tồn tại và tạo cảm giác cho răng. Lớp ngoài cùng của chân răng là xi măng (thay vì men răng), tiếp theo là ngà răng, bao bọc các mô tủy chứa trong ống tủy.

undefined

Hình 1. Hình thái học của răng

Quá trình mất răng

Ở giai đoạn đầu của bệnh sâu răng, khi vết sâu chỉ giới hạn trong men răng, răng không có triệu chứng và tổn thương có thể hồi phục được. Khi sâu răng kéo dài đến ngà răng, việc phục hình là điều cần cân nhắc. Sâu càng kéo dài về phía tủy răng thì nguy cơ ê buốt và đau nhức răng càng lớn. Quá trình phân hủy diễn ra tự nhiên trong ngà răng (ít khoáng hóa) hơn so với khi sự sâu răng vẫn còn giới hạn trong men răng. Nếu không được kiểm soát, sâu răng có thể tiến triển, và cuối cùng vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng. Khi đó, không chỉ có nguy cơ bị đau nhức mà còn có thể bị sưng tấy và mất răng.

Ở giai đoạn sâu trước đó, răng có thể được điều trị bằng phục hình, thường được làm bằng hỗn hợp nha khoa, nhựa thông (composite), kính ionomer, sứ hoặc vàng. Khi vi khuẩn đã xâm nhập vào tủy răng, việc phục hình răng sẽ không điều trị dứt điểm được tình trạng đau nhức và nhiễm trùng. Điều trị tủy răng là cần thiết để loại bỏ các mô bị nhiễm trùng trong buồng tủy và ống tủy. Hơn nữa, nếu răng bị tổn thương quá mức với sự phá hủy nhiều do sâu hoặc nếu có các rào cản về tài chính hoặc các rào cản khác đối với điều trị tủy răng, nhổ răng có thể là lựa chọn duy nhất.

CHÌA KHÓA CHO SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG

Vệ sinh răng miệng cá nhân hàng ngày (đánh răng và dùng chỉ nha khoa) giúp loại bỏ mảng bám tích tụ trên bề mặt răng - đặc biệt là bề mặt khớp cắn và các điểm tiếp xúc gần, dễ bị sâu nhất. Khi đánh răng nếu không sử dụng kem đánh răng có fluor các lợi ích đạt được sẽ hạn chế. Thời điểm quan trọng nhất để đánh răng là trước khi đi ngủ, vì khi ngủ sẽ ít tiết nước bọt hơn. Nước bọt giúp làm sạch các sản phẩm vi khuẩn lên men, đệm giảm độ pH, ngăn chặn quá trình khử khoáng và tăng cường tái khoáng.

Fluor có lợi cho trẻ em và người lớn ở mọi lứa tuổi, và có ở dạng nước máy, kem đánh răng, nước súc miệng, gel và dầu bóng được bôi trơn chuyên biệt. Fluor cũng xuất hiện tự nhiên trong môi trường. Tác dụng của nó chủ yếu là tại chỗ - Fluor được kết hợp vào răng dưới dạng fluorapatite, thay thế hydroxyapatite. Fluorapatit cứng hơn hydroxyapatite; do đó, răng có khả năng chống lại sự khử khoáng tốt hơn bởi sự tấn công của axit vi khuẩn.

Fluor được sử dụng chuyên nghiệp thường được khuyến cáo cho những bệnh nhân có nguy cơ cao, điển hình là những bệnh nhân có nhiều răng bị sâu. Yếu tố dự đoán tốt nhất về sâu răng trong tương lai là tình trạng sâu răng trong quá khứ của bệnh nhân.

Chất trám bít hố rãnh là lớp phủ mỏng, bằng nhựa, được đặt trên bề mặt khớp cắn của răng, làm mờ các vết rỗ và khe nứt thường thấy ở các răng sau. Chất trám bít hố rãnh ức chế hiệu quả sự xâm nhập của S mutans trên các khía cạnh khớp cắn của răng. Chất trám bít hố rãnh được sử dụng trong các phòng nha (bởi nha sĩ hoặc nhân viên vệ sinh nha khoa) hoặc trong các chương trình tại trường học.

Tài liệu tham khảo:

Heng C. (2016). Tooth Decay Is the Most Prevalent Disease. Federal practitioner: for the health care professionals of the VA, DoD, and PHS, 33(10), 31–33.