ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI NGOÀI DO NẤM
1. Điều trị viêm ống
tai ngoài do nấm
Việc thiếu các hướng dẫn và phác đồ điều trị chính thức đã dẫn đến sự bất đồng giữa các chuyên gia về phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhiễm nấm. Hơn nữa, thời gian điều trị cũng không được xác định. Do đó, việc cân nhắc cẩn thận các bằng chứng, các yếu tố của bệnh nhân và phán đoán lâm sàng là rất quan trọng để xác định phương pháp tiếp cận phù hợp nhất. Bài viết đề cập đến các phương pháp điều trị kinh điển và nêu các cập nhật trong nghiên cứu y học hiện đại để quý bác sĩ cân nhắc trên trường hợp cụ thể.
1.1 Rửa ống tai
ngoài
Vệ sinh tai thật
sạch sẽ và sử dụng các loại thuốc kháng nấm dạng uống và/hoặc dạng bôi là những
phương pháp điều trị nấm tai thường được áp dụng:
• Lấy sạch nấm ở ống tai ngoài sau đó rửa
tai với dung dịch cồn boric 3% (chỉ áp dụng trong trường hợp màng nhĩ không bị
thủng). Tiếp tục lau tai với cồn boric 3% hoặc sử dụng thuốc nhỏ tai có chứa chất
kháng nấm (clotrimazole...) trong thời gian từ 1 đến 2 tuần vì nấm rất dễ tái
phát.
• Người bệnh đang điều trị nấm tai cần giữ cho tai luôn khô ráo, tránh không cho nước lọt vào tai trong giai đoạn này vì độ ẩm sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nấm sinh sôi trở lại. Người bệnh nên hạn chế bơi lội và không nên tự sử dụng tăm bông để làm sạch tai.
1.2 Thuốc bôi
Ở Pháp,
nystatin được khuyến cáo là phương pháp điều trị tại chỗ đầu taycho bệnh nấm
tai, thường được sử dụng kết hợp với oxytetracycline, polymyxin B và
dexamethasone trong tối đa 15 ngày. Mặc dù polyene này có phổ hoạt động rộng đối
với cả nấm men và nấm mốc, nhưng có nhiều ý kiến không nhất quán trong tài liệu
về hiệu quả của nó đối với Aspergillus spp., một trong những tác nhân gây bệnh
chính trong bệnh nấm tai. Mặt khác, tại Hoa Kỳ, clotrimazole tại chỗ (thuộc
nhóm imidazole), được coi là lựa chọn để điều trị bệnh nấm tai không biến chứng.
Theo đó, nghiên cứu gần đây được tiến hành tại Ấn Độ cho thấy kem clotrimazole
1% bôi tại chỗ có thể điều trị hiệu quả bệnh nấm tai. Tuy nhiên, một số nghiên
cứu với quy mô mẫu nhỏ hơn không phân loại clotrimazole là thuốc lựa chọn đầu
taydo hiệu quả kém hơn đối với bệnh nấm tai do Aspergillus.
Các thuốc
kháng nấm khác, chẳng hạn như miconazole, bifonazole, isoconazole và
ciclopiroxolamine, cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm tai. Tuy
nhiên, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và theo dõi điều trị đã chỉ ra rằng
các thuốc kháng nấm này có tác dụng không đồng đều đối với nấm men và nấm mốc,
trong đó miconazole kém hiệu quả hơn đối với nhiều loài thuộc chi Candida. Một số nghiên cứu cũng báo cáo hiệu
quả in vitro tốt của efinaconazole, lanoconazole và luliconazole đối với các
loài Aspergillus, nhưng độ nhạy
cảm thấp hơn của ravuconazole đã được quan sát thấy đối với A. tubingensis và A. niger, là những tác nhân gây bệnh nấm tai phổ biến
nhất. Trong một nghiên cứu được tiến hành vào năm ngoái so sánh hiệu quả lâm
sàng của sertaconazole với các imidazole khác, các tác dụng khả quan đã được
báo cáo ở những bệnh nhân bị nấm tai, nhưng không có sự khác biệt đáng kể nào
được quan sát thấy so với điều trị bằng miconazole và clotrimazole.
Một cuộc khảo
sát gần đây được tiến hành tại Nga với hơn 300 bệnh nhân bị viêm tai do nấm đã
khuyến cáo việc kiểm soát nấm bên cạnh thăm khám lâm sàng để đánh giá hiệu quả
của liệu pháp. Kết quả nghiên cứu này cho thấy terbinafine, naftifine và
chlornitrophenol là những thuốc hiệu quả nhất trong điều trị tại chỗ đối với bệnh
nấm tai do nấm mốc, trong khi clotrimazole hoặc allylamine (terbinafine và
naftifine) được coi là lựa chọn tốt nhất đối với bệnh nấm tai do Candida.
Nên áp dụng
các biện pháp điều trị kháng nấm tại chỗ trong ít nhất 3–4 tuần với việc theo
dõi liên tục các kết quả xét nghiệm. Những phát hiện tương tự đã được báo cáo
trong một nghiên cứu được tiến hành tại Serbia với thiết kế tương tự, cho thấy
nystatin và naftifine mang lại kết quả tốt hơn clotrimazole trong điều trị viêm
tai do nấm Aspergillus.
Những kết quả
này hỗ trợ hiệu quả tiềm tàng của allylamine, chẳng hạn như terbinafine và
naftifine, trong điều trị viêm tai do nấm men hoặc nấm mốc, cũng được đề xuất
trong một nghiên cứu gần đây của Ting-Hua Yang, đã chứng minh terbinafine không
độc đối với các cơ quan cuối tai trong, ở liều 0,4 mg.
Mặc dù nhiều
loại thuốc sát trùng, chất làm axit hóa và thuốc kháng viêm corticosteroid đã
được nghiên cứu để điều trị bệnh nấm tai, nhưng không có đủ bằng chứng để hỗ trợ
hiệu quả tăng lên của chúng so với thuốc kháng nấm, như Khrystyna Herasym đã
báo cáo vào năm 2016. Hơn nữa, nên cắt lọc ống tai rộng rãi sau đó dùng thuốc
kháng nấm tại chỗ cho những bệnh nhân bị nhiễm trùng không xâm lấn.
Một thực tế quan trọng khác là thuốc mỡ kháng nấm có những ưu điểm rõ rệt so với dạng thuốc lỏng, kem, do độ nhớt cao hơn, lưu lại lâu hơn trên bề mặt da và được coi là an toàn hơn khi sử dụng cho những bệnh nhân bị thủng màng nhĩ, vì thuốc ít có khả năng đi vào tai giữa hơn. Một khuyến cáo đối với các chế phẩm thuốc kháng nấm dạng lỏng là ngâm bông gòn hoặc miếng gạc trong dung dịch và để trong ống tai trong 5–10 phút, 2–4 lần một ngày. Ngoài tất cả các phương thức điều trị đã mô tả, điều quan trọng là phải phục hồi các điều kiện sinh lý trong ống tai bằng cách tránh sử dụng quá nhiều thuốc bôi ngoài da và bảo vệ ống tai khỏi bị tổn thương thêm, có thể phá vỡ cân bằng nội môi tại chỗ.
1.3 Thuốc uống
Thuốc kháng nấm
toàn thân, chẳng hạn như nhóm triazole (fluconazole, itraconazole,
voriconazole, posaconazole) có thể được sử dụng trong các dạng nấm tai nặng hoặc
khi liệu pháp tại chỗ trước đó không hiệu quả. Những loại thuốc này có hiệu quả
chống lại các bệnh nhiễm nấm thuộc chi Candida và Aspergillus và rất cần thiết
trong điều trị các dạng bệnh phức tạp, đặc biệt là khi có các biến chứng như
viêm xương chũm và viêm màng não.
Tuy nhiên, một nghiên cứu về tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm trong phòng thínghiệm đã chứng minh rằng các loài Candida không phải albicans, là tác nhân gây bệnh nấm tai, có thể có độ nhạy khác nhau phụ thuộc vào liều lượng đối với fluconazole (MIC = 32 mg/mL). Hơn nữa, người ta đã chứng minh rằng C. krusei, cũng có độ nhạy thấp hơn với itraconazole (MIC = 0,5 mg/mL), bên cạnh fluconazole. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xác định các tác nhân gây bệnh cụ thể và tiến hành thử nghiệm tính nhạy cảm để hướng dẫn lựa chọn liệu pháp kháng nấm toàn thân phù hợp trong các trường hợp nấm tai nặng.
2. So sánh hiệu quả điều
trị bằng thuốc kháng nấm và dùng thuốc sát khuẩn
Trong nghiên cứu
tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp so sánh thuốc kháng nấm và thuốc sát
trùng truyền thống để điều trị bệnh nấm tai năm 2021, 324 nghiên cứu không
trùng lặp được sàng lọc, 16 nghiên cứu đáp ứng tiêu chí để tổng quan toàn văn
và 7 nghiên cứu được đưa vào phân tích tổng hợp. Bốn nghiên cứu báo cáo về tình
trạng phục hồi (P = 0,01). Sáu biến chứng phổ biến sau khi sử dụng thuốc đã được
so sánh và không có sự khác biệt đáng kể nào. Các tác giả tiếp tục tiến hành
phân tích dưới nhóm theo các biến chứng. Sự khác biệt về tỷ lệ căng tai (P =
0,007), đau tai (P = 0,03) và ù tai (P = 0,003) có ý nghĩa thống kê.
Phân tích tổng
hợp và tổng quan tài liệu này cho thấy thuốc kháng nấm và thuốc sát trùng truyền
thống có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng ở những bệnh nhân bị nấm
tai. Các phương pháp điều trị này cũng có tác dụng có lợi đáng kể đến thính
giác. Nhìn chung, trong số ít nghiên cứu được đánh giá, phương pháp điều trị tại
chỗ đã được chứng minh là phương pháp thay thế an toàn, hiệu quả và không gây tổn
thương cho những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp điều trị ban đầu. Thuốc
kháng nấm có hiệu quả điều trị tổng thể tốt hơn với ít biến chứng hơn; tuy
nhiên, do các biến chứng rõ ràng của đau tai, hầu hết bệnh nhân thấy việc điều
trị là không thể chịu đựng được. Thuốc sát khuẩn truyền thống có liên quan đến
nhiều biến chứng hơn, mặc dù việc điều trị tương đối kỹ lưỡng và không tốn kém.
Các bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng có thể lựa chọn sử dụng một loại thuốc hoặc
kết hợp hai loại thuốc dựa trên tình trạng bệnh.