(+84) 236.3827111 ex. 402

VIÊM TAI GIỮA TIẾP CẬN, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ ĐA PHƯƠNG PHÁP


1. Giới Thiệu 

Viêm tai giữa, một tình trạng viêm nhiễm tại khoang tai giữa, là một trong những bệnh tai mũi họng phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Bệnh này, mặc thường thể tự khỏi, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực, nhiễm trùng lan rộng, và thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ nhận thức trẻ nhỏ . Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu triệu chứng của viêm tai giữa, cùng với việc áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe thính giác cho người bệnh.

Trên toàn cầu, viêm tai giữa ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm, đặc biệt trẻ em dưới 5 tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 31 triệu trẻ em trên toàn thế giới mắc viêm tai giữa cấp tính mỗi năm, với khoảng 21,000 trường hợp tử vong liên quan đến bệnh.

Tại Việt Nam, mặc dù chưa có s liệu thống chính thức về tỷ lệ mắc viêm tai giữa, các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh lý này khá phổ biến, đặc biệt ở các vùng nông thônvà miền núi, nơi điều kiện vệ sinhvà tiếp cn dch vy tế cònhn chế. Viêm tai gia không ch gây ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân người bệnh mà còn tạo gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế và xã hội.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy  

Viêm tai giữa (AOM) thường kết quả của tình trạng viêm nhiễm trùng ở tai giữa. Nguyên nhân chính gây ra AOM thường là do vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào tai giữa qua vòi nhĩ, một ng ni tai giavi mũihng. Khivòinhĩ bị tắc nghn hoc sưngviêm, dịch ứ đọng trong tai giữa tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, dẫn đến nhiễm trùng.

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc AOM bao gồm:

Tuổi tác: Trẻ em dưới 6 tuổi có nguy cơ mắc AOM cao hơn dohệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện và vòi nhĩ ngắn hơn, dễ bị tắc nghẽn.

Môi trường sống: Trẻ em sống trong môi trường có nhiều khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, hoặc tiếp xúc với nhiều trẻ khác (như ở nhà trẻ) có nguy cơ mắc AOM cao hơn.

Thói quen sinh hoạt: Nuôi con bằng sữa bình thay vì mẹ, sử dụng núm giả kéo dài, nằm ngửa khi bú bình cũng làm tăng nguy cơ AOM.

Yếu tố di truyền: Một số trẻ yếu tố di truyền khiến vòi nhĩ dễ bị tắc nghẽn hơn, dẫn đến nguy cơ AOM cao hơn.

Bệnh nền: Trẻ em mắc các bệnh như dị dạng vòm họng, hội chứng Down, hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ mắc AOM cao hơn.

3. Triệu chứng và chẩn đoán

AOM có thể biểu hiện vớinhiều triệu chứng khác nhau, đặc biệt là ở trẻ nhỏ,khiến việc chẩn đoán đôi khi gặp khó khăn.

Các triệu chứng điển hình của viêm tai giữa bao gồm:

•   Đau tai: Trẻ lớn thường phàn nàn về đau tai, trong khi trẻ nhỏ thể biểu hiện bằng cách kéo tai, dụi tai, quấy khóc, hoặc khó ngủ .

•   Sốt: th xut hiện độtngt và ở mức độ khác nhau.

Chảy dịch tai (otorrhoea): Dịch chảy ra từ tai có thể trong, đục, hoặc có mủ, thường xuất hiện

khi màng nhĩ bị thủng.

Khó nghe: Trẻ có thể phản ứng chậm với âm thanh hoặc nói to hơn bình thường.

Buồn nôn và nôn: Triệu chứng này thường gặp hơn ở trẻ nhỏ.

Khó ngủ, quấy khóc: Đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Biếng ăn, bỏ bú: Trẻ có thể không muốn ăn hoặc bú do đau tai và khó chịu.

Các phương tiện chẩn đoán:

Nội soi tai (otoscopy): Là phương pháp đầu tiên và cơ bản để chẩn đoán AOM. Bác sĩ sử dụng

dụng cụ nội soi tai để quan sát màng nhĩ, đánh giá màu sắc, độ phồng, và tính di động của màng

nhĩ.

Nội soi tai khí nén (pneumatic otoscopy): Thường được sử dụng kết hợp với nội soi tai thường.

Phương pháp này sử dụng một bóng khí nén để đánh giá độ di động của màng nhĩ, giúp xác định

sự hiện diện của dịch trong tai giữa.

Đo nhĩ lượng (tympanometry): Kỹ thuật này đo áp lực không khí trong tai giữa và độ di động  của màng nhĩ. Nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định sự hiện diện và mức độ của dịch ứ đọng  trong tai giữa, đặc biệt là trong trường hợp trẻ không hợp tác với nội soi tai khí nén.

Cấy dịch tai giữa (tympanocentesis): Đây là phương pháp xâm lấn, chỉ được sử dụng trong một  số trường hợp đặc biệt, bao gồm:

AOM tái phát nhiều lần, không đáp ứng với điều trị kháng sinh thông thường.

Nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc, hoặc muốn xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh để lựa  chọn kháng sinh phù hợp.

AOM diễn biến phức tạp, có biến chứng như viêm màng não, viêm tai xương chũm.

Cần lưu ý rằng chẩn đoán AOM ở trẻ nhỏ có thể khó khăn do trẻ chưa thể diễn đạt rõ ràng triệu  chứng. Vì vậy, việc thăm khám cẩn thận là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và đưa ra  phương pháp điều trị phù hợp.

4. Phương pháp điều trị

Điều trị bằng kháng sinh 

Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm tai giữa cấp , đặc biệt trong trường hợp trẻ em có triệu chứng nghiêm trọng hoặc không thuyên giảm sau 48-72 giờ theo dõi thận trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh lạm dụng để giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.

Amoxicillin là kháng sinh đường uống được ưu tiên hàng đầu trong điều trị AOM do hiệu quả cao đối với các chủng vi khuẩn thường gặp như Streptococcus pneumoniae Haemophilus influenzae, đồng thời ít tác dụng phụ. Liều lượng amoxicillin thường được sử dụng là 80-90 mg/kg/ngày, chia làm hai lần, trong 5-10 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và độ tuổi của trẻ.

Đối với những trẻ em dị ứng với penicillin, có thể sử dụng các loại kháng sinh thay thế như cefdinir, cefuroxime, hoặc ceftriaxone. Cefdinir và cefuroxime là kháng sinh đường uống thuộc nhóm cephalosporin thế hệ hai, có phổ kháng khuẩn rộng hơn amoxicillin, bao gồm cả một số chủng vi khuẩn kháng penicillin. Liều lượng và thời gian điều trị tương tự như amoxicillin. Ceftriaxone là kháng sinh tiêm bắp, thường được sử dụng trong trường hợp trẻ bị nôn ói hoặc không thể uống thuốc.

Kháng sinh kết hợp với steroid:

Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của việc phối hợp kháng sinh với steroid trong điều trị AOM. Sự kết hợp này giúp giảm viêm, kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả hơn so với việc sử dụng kháng sinh đơn thuần. Dexamethasone trong Mepoly tác dụng kháng viêm mạnh, giảm sưng phù niêm mạc tai giữa, giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng, rút ngắn thời gian điều trị . Rifamycin natri trong Metoxa kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các chủng vi khuẩn kháng penicillin.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng steroid, không được sử dụng cho các trường hợp thủng màng nhĩ. Vai trò của steroid xịt mũi: Một số nghiên cứu cho thấy steroid xịt mũi cũng thể đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị AOM bằng cách giảm phù nề niêm mạc mũi, giúp cải thiện chức năng củavòi nhĩ, tạo điều kiện cho dịch ứ đọng trong tai giữa thoát ra ngoài.

m lại, việc lựa chọn kháng sinh trong điều trị AOM cần được cá thể hóa dựa trên các yếu tố như độ tuổi của trẻ, mức độ nghiêm trọng của bệnh, tiền sử dị ứng thuốc, và tình trạng kháng thuốc tại địa phương. Vic phihp kháng sinh vi steroid như Mepoly và Metoxa có thể đem lại hiệu quả điều trị cao hơn, rút ngắn thời gian điều trị . 

Quản lý đau 

Đau tai là một trong những triệu chứng thường gặp gây khó chịu nhất của viêm tai giữa. Việc quản đau hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong điều trị, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em. Các phương pháp giảm đau thường được sử dụng bao gồm:

- Thucgiảm đau:

•   Acetaminophen (Paracetamol): Đây thuốc giảm đau và hạ sốt được ưa chuộng cho trẻ em. Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ, thông thường 10-15mg/kg, mỗi 4-6 giờ .

•   Ibuprofen: Thucnày có tác dnggiảm đau, hạ sốtvà khángviêm. Liu dùng cho trem thường là 5-10mg/kg, mỗi 6-8 giờ .

•   Thuốc nhỏ tai: Nếu màng nhĩ không bị thủng, bác thể toa thuốc nhỏ tai chứa thuốc giảm đau như benzocaine hoc lidocaine. Thuc nh tai có c dnggiảm đau nhanh chóng, trực tiếp tại vị trí viêm.

- Steroid tại chỗ:

•   Mepoly: sự kết hợp giữa kháng sinh steroid tác dụng giảm viêm, kiểm soát nhiễm trùng và giảm đau hiu quả. Steroid ti ch trong Mepoly giúpgim sưng ty niêm mc tai giữa, giảm áp lực lên màng nhĩ và do đó giảm đau tai.

•   Steroid xịt mũi: Trong một số trường hợp, bác thể toa steroid xịt mũi để giảm sưng viêm vùng mũi họng, giúp thông thoáng vòi nhĩ và hỗ trợ điều trị viêm tai giữa.

Lợi ích của steroid tại chỗ trong Mepoly:

•   Giảm đau và sưng tấy: steroids có tác dụng nhanh chóng trong việc giảm đau và sưng tấy niêm mạc tai giữa.

•   Kiểm soát nhiễm trùng: sử dụng phối hợp kháng sinh steroid giúp kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả .

•   An toàn hiệu quả: steroid được chứng minh an toàn hiệu quả trong điều trị viêm tai giữa, đặc biệt là ở trẻ em.

•   Ngoài vic sử dụng thuốc, một s bin pháp h tr khác có th giúpgiảm đau tai như: chườm ấm vùng tai, nghỉ ngơi, uống đủ nước và nâng cao đầu khi nằm.

Ống thông tai 

ng thông tai (tympanostomy tubes) là mộtphương pháp điều trphbiến cho tr em b viêm tai giữa tái phát hoặc có dịch ứ đọng kéo dài trong tai giữa (OME) sau khi viêm tai giữa cấp đã được điều trị. Ống thông tai là những ống nhỏ, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, được đặt vào màng nhĩ thông qua một thủ thuật phẫu thuật nhỏ. Ống thông tai giúp thông khí cho tai giữa, cho phép dịch thoát ra ngoài và ngăn ngừa sự tích tụ dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng tái phát.

Phương pháp này thường được cân nhắc cho trẻ em bị viêm tai giữa tái đi tái lại (3 lần trong 6 tháng hoặc 4 lần trong 1 năm, với ít nhất 1 lần trong 6 tháng gần nhất), hoặc dịch đọng trong tai giữa kéo dài hơn 3 tháng, gây giảm thính lực. Sau khi đặt ống thông tai, trẻ cần được tái khám địnhkỳ để kiểm tra tình trạng ống thôngvà vệ sinh tai. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cha mẹ cách chăm sóc tai cho trẻ sau khi đặt ống thông tai, bao gồm việc tránh để nước vào tai, sử dụng nút tai khi bơi lội, và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.

Theo dõi thận trọng (Watchful Waiting) 

Theo dõi thận trọng là mộtphương pháp quản lý viêm tai giữa không sử dụng kháng sinhngay lập tức. Phương pháp này được áp dụng cho trẻ em có triệu chứng viêm tai giữa nhẹ, không dấu hiệu nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng. Theo dõi thận trọng cho phép thể tự chống lại nhiễm trùng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh và tác dụng phụ của thuốc.

Trong thời gian theo dõi, cha m cần theo dõi các triệu chứng của trẻ báo cho bác nếu tình trạng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn. Bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh nếu triệu chứng của trkhônggim sau 48-72 giờ, hoc nếu trẻ có dấu hiu nhim trùng nng 

5. Phòng ngừa và khuyến nghị 

Viêm tai giữa là bệnh lý phổ biến ở trẻ em, tuy nhiên, thể phòng ngừa hiệu quả bằng một số biện pháp đơn giản.

l  Tiêm chủng: Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch, đặc biệt vắc xin phế cầu (PCV) vắc xin cúm, giúpgim nguy cơ nhim trùng đường hô hấp, nguyên nhân chính gây viêm tai giữa.

l  Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể tự nhiên giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa và các bệnh nhiễm trùng khác. Nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời.

l  Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc: Khói thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy viêm tai giữa và các bệnh hô hấp.

l  Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòngvà nước sạch, đặc biệt là trước khi tiếp xúc với trẻ. Tránh để trẻ dùng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh.

l  Chăm sóckhi trẻ bị cảm lnh: Khi trẻ bị cảm lnh, nên giữ vệ sinh mũihng cho trẻ bằng cáchhút mũi, nhỏ nước mui sinh lý. Nâng cao đầu trkhi nggiúpdch nhy d ng thoát ra ngoài.

l  Môi trường sống: Đảm bảo môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, tránh ẩm ướt. Trẻ nên được vui chơi ngoài trời, tăng cường sức đề kháng.