VIÊM TAI GIỮA TIẾP CẬN, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ ĐA PHƯƠNG PHÁP
1. Giới Thiệu
Viêm tai giữa, một tình
trạng viêm nhiễm tại khoang tai giữa, là một trong những bệnh
lý tai mũi
họng phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Bệnh lý này, mặc dù thường có thể tự khỏi, nhưng nếu không
được chẩn đoán và điều
trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực, nhiễm trùng lan rộng, và thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ và nhận thức ở trẻ
nhỏ
. Do đó,
việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm tai giữa, cùng với việc áp
dụng các phương
pháp điều trị phù hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các
biến chứng và đảm bảo sức khỏe thính giác cho người bệnh.
Trên toàn cầu, viêm tai giữa ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 31 triệu trẻ em trên toàn thế giới mắc viêm tai giữa cấp tính mỗi năm, với khoảng
21,000 trường hợp tử vong liên quan đến bệnh.
Tại Việt
Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chính thức về tỷ lệ mắc viêm tai giữa, các nghiên
cứu chỉ ra rằng bệnh lý này khá phổ biến,
đặc biệt ở các vùng nông thônvà miền núi, nơi điều kiện vệ sinhvà tiếp cận dịch vụ y tế cònhạn chế. Viêm tai giữa không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân người
bệnh mà còn tạo gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế và xã hội.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm tai giữa (AOM) thường là kết quả của tình trạng viêm và nhiễm trùng ở tai giữa. Nguyên
nhân chính gây ra AOM thường là do
vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào tai giữa
qua vòi nhĩ, một ống nối tai giữavới mũihọng. Khivòinhĩ bị tắc nghẽn hoặc sưngviêm, dịch ứ
đọng trong tai giữa tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và
virus phát triển, dẫn đến nhiễm trùng.
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc AOM bao gồm:
Tuổi tác: Trẻ em dưới 6 tuổi có nguy cơ mắc AOM
cao hơn dohệ thống miễn
dịch chưa hoàn thiện và vòi nhĩ ngắn hơn, dễ bị tắc nghẽn.
Môi trường
sống: Trẻ em sống trong môi trường có nhiều khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, hoặc
tiếp xúc với nhiều trẻ khác (như ở nhà trẻ) có nguy cơ mắc AOM cao hơn.
Thói quen
sinh hoạt: Nuôi con bằng sữa bình thay vì bú mẹ, sử dụng núm vú giả kéo dài, và nằm
ngửa khi bú bình cũng làm tăng nguy cơ AOM.
Yếu tố di
truyền: Một số trẻ có yếu tố di truyền khiến vòi nhĩ dễ bị tắc nghẽn hơn, dẫn đến nguy cơ
AOM cao hơn.
Bệnh lý nền: Trẻ em mắc các bệnh lý như dị dạng vòm họng, hội chứng Down, hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ mắc AOM cao hơn.
3. Triệu chứng và chẩn đoán
AOM có thể
biểu hiện vớinhiều triệu chứng khác nhau, đặc biệt là ở trẻ nhỏ,khiến việc chẩn đoán đôi khi gặp khó khăn.
Các triệu
chứng điển hình của viêm tai giữa bao gồm:
• Đau tai: Trẻ lớn thường
phàn nàn về đau tai, trong khi trẻ nhỏ có thể biểu hiện bằng cách kéo
tai, dụi tai, quấy khóc, hoặc khó ngủ .
• Sốt: có
thể xuất hiện độtngột và ở mức độ khác nhau.
• Chảy dịch tai (otorrhoea): Dịch chảy ra từ tai có thể trong, đục, hoặc có mủ,
thường xuất hiện
khi màng nhĩ bị thủng.
• Khó nghe: Trẻ có thể phản ứng chậm với âm thanh hoặc nói to hơn bình thường.
• Buồn nôn và nôn: Triệu chứng này thường gặp hơn ở trẻ nhỏ.
• Khó ngủ, quấy khóc: Đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
• Biếng ăn, bỏ bú: Trẻ có thể không muốn ăn hoặc bú do đau tai và khó chịu.
Các phương tiện chẩn đoán:
• Nội soi tai (otoscopy): Là phương pháp đầu tiên và cơ bản để chẩn đoán AOM.
Bác sĩ sử dụng
dụng cụ nội soi tai để quan sát màng nhĩ, đánh giá màu sắc, độ phồng, và
tính di động của màng
nhĩ.
• Nội soi tai khí nén (pneumatic otoscopy): Thường được sử dụng kết hợp với nội
soi tai thường.
Phương pháp này sử dụng một bóng khí nén để đánh giá độ di động của màng
nhĩ, giúp xác định
sự hiện diện của dịch trong tai giữa.
• Đo nhĩ lượng (tympanometry): Kỹ thuật này đo áp lực không khí trong tai giữa
và độ di động của màng nhĩ. Nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định sự hiện diện và mức độ
của dịch ứ đọng trong tai giữa, đặc biệt là trong trường hợp trẻ
không hợp tác với nội soi tai khí nén.
• Cấy dịch tai giữa (tympanocentesis): Đây là phương pháp xâm lấn, chỉ được sử
dụng trong một số trường hợp đặc biệt, bao gồm:
• AOM tái phát nhiều lần, không đáp ứng với điều trị kháng sinh thông thường.
• Nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc, hoặc muốn xác định chính xác loại vi khuẩn
gây bệnh để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
• AOM diễn biến phức tạp, có biến chứng như viêm màng não, viêm tai xương
chũm.
Cần lưu ý rằng chẩn đoán AOM ở trẻ nhỏ có thể khó khăn do trẻ chưa thể diễn
đạt rõ ràng triệu chứng. Vì vậy, việc thăm khám cẩn thận là rất quan
trọng để chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
4. Phương pháp điều trị
Điều trị bằng kháng sinh
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm tai giữa cấp , đặc
biệt trong trường hợp trẻ em có triệu chứng nghiêm trọng hoặc không thuyên giảm
sau 48-72 giờ theo dõi thận trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được
cân nhắc kỹ lưỡng, tránh lạm dụng để giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và tác dụng
phụ.
Amoxicillin là kháng sinh đường uống được ưu tiên hàng đầu trong điều trị
AOM do hiệu quả cao đối với các chủng vi khuẩn thường gặp như Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae, đồng thời ít tác dụng
phụ. Liều lượng amoxicillin thường được sử dụng là 80-90 mg/kg/ngày, chia làm
hai lần, trong 5-10 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và độ tuổi
của trẻ.
Đối với những trẻ em dị ứng với penicillin, có thể sử dụng các loại kháng
sinh thay thế như cefdinir, cefuroxime, hoặc ceftriaxone. Cefdinir và
cefuroxime là kháng sinh đường uống thuộc nhóm cephalosporin thế hệ hai, có phổ
kháng khuẩn rộng hơn amoxicillin, bao gồm cả một số chủng vi khuẩn kháng
penicillin. Liều lượng và thời gian điều trị tương tự như amoxicillin.
Ceftriaxone là kháng sinh tiêm bắp, thường được sử dụng trong trường hợp trẻ bị
nôn ói hoặc không thể uống thuốc.
Kháng sinh kết hợp với steroid:
Các
nghiên cứu đã chứng minh hiệu
quả của
việc phối hợp kháng sinh với steroid trong điều trị
AOM. Sự kết hợp này giúp giảm viêm,
kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả hơn so với việc sử dụng kháng sinh đơn thuần. Dexamethasone trong Mepoly có tác dụng kháng viêm mạnh, giảm sưng phù niêm mạc tai giữa, giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng, rút ngắn thời gian điều trị .
Rifamycin natri trong Metoxa là kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng, ức chế sự phát
triển của
nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các chủng vi khuẩn kháng penicillin.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng steroid, không được sử dụng cho các trường hợp thủng màng nhĩ. Vai trò của steroid xịt mũi:
Một số nghiên cứu cho thấy steroid xịt mũi cũng có thể đóng vai trò hỗ trợ
trong điều trị AOM bằng cách giảm phù nề niêm mạc mũi, giúp cải thiện chức năng củavòi nhĩ, tạo điều kiện cho dịch
ứ đọng trong tai giữa thoát ra ngoài.
Tóm lại, việc lựa chọn kháng sinh trong điều trị AOM cần được cá thể hóa dựa trên các yếu tố như độ tuổi của trẻ, mức độ nghiêm trọng của bệnh, tiền sử dị ứng thuốc, và tình trạng kháng thuốc tại địa phương. Việc phốihợp kháng sinh với steroid như Mepoly và Metoxa có thể đem lại hiệu quả điều trị cao hơn, rút ngắn thời gian điều trị .
Quản lý đau
Đau tai
là một trong những triệu chứng thường gặp và gây khó chịu nhất
của viêm tai giữa. Việc
quản lý đau
hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong điều trị, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống
cho bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em. Các phương pháp giảm đau thường được sử dụng bao
gồm:
- Thuốcgiảm đau:
• Acetaminophen (Paracetamol): Đây là thuốc giảm đau và
hạ sốt được
ưa chuộng cho trẻ em. Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ, thông thường là 10-15mg/kg, mỗi 4-6 giờ .
• Ibuprofen: Thuốcnày có tác dụnggiảm đau, hạ sốtvà khángviêm. Liều dùng cho trẻ em thường
là 5-10mg/kg, mỗi 6-8 giờ .
• Thuốc nhỏ tai: Nếu
màng nhĩ không bị thủng, bác sĩ có thể kê toa thuốc nhỏ tai có chứa thuốc
giảm đau như benzocaine hoặc lidocaine.
Thuốc nhỏ tai có tác dụnggiảm đau nhanh chóng, trực
tiếp tại vị trí viêm.
- Steroid tại chỗ:
• Mepoly: Là sự kết hợp giữa kháng sinh và steroid có tác dụng giảm viêm, kiểm soát nhiễm trùng và giảm đau hiệu quả. Steroid tại chỗ trong Mepoly giúpgiảm sưng tấy niêm mạc tai giữa, giảm áp lực lên màng nhĩ và do đó giảm đau tai.
• Steroid xịt mũi: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê toa steroid
xịt mũi để giảm sưng viêm vùng mũi họng, giúp thông thoáng
vòi nhĩ và hỗ trợ điều trị viêm tai giữa.
Lợi ích của steroid tại chỗ trong Mepoly:
• Giảm đau và sưng
tấy: steroids có tác dụng nhanh chóng
trong việc giảm đau và sưng tấy
niêm mạc tai giữa.
• Kiểm soát nhiễm trùng: sử dụng phối hợp kháng sinh và steroid giúp kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả .
• An toàn và hiệu quả: steroid
được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong điều trị viêm tai
giữa, đặc biệt là ở trẻ em.
• Ngoài việc sử dụng thuốc, một số biện pháp hỗ trợ khác có thể giúpgiảm đau tai như: chườm
ấm vùng tai, nghỉ ngơi, uống đủ nước và nâng cao đầu khi nằm.
Ống thông tai
Ống thông tai (tympanostomy tubes) là
mộtphương pháp điều trị phổ biến cho trẻ em bị viêm tai
giữa tái phát hoặc có dịch ứ đọng kéo dài
trong tai giữa (OME) sau khi viêm tai giữa cấp đã được điều trị. Ống thông tai là những ống nhỏ, thường được làm bằng nhựa
hoặc kim loại, được đặt vào màng nhĩ thông qua một thủ thuật phẫu thuật
nhỏ. Ống thông tai giúp thông khí cho tai giữa, cho
phép dịch thoát ra ngoài và ngăn ngừa sự tích tụ dịch, giảm nguy cơ nhiễm
trùng tái phát.
Phương pháp này thường được cân nhắc cho trẻ em bị viêm tai giữa tái đi tái lại (3 lần trong 6 tháng hoặc 4 lần trong 1 năm,
với ít nhất 1 lần trong 6 tháng gần nhất), hoặc có dịch
ứ đọng trong
tai giữa kéo dài hơn 3 tháng, gây giảm
thính lực. Sau khi
đặt ống thông tai, trẻ cần được tái khám
địnhkỳ để kiểm tra tình trạng ống thôngvà vệ sinh tai. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cha
mẹ cách chăm sóc tai cho trẻ sau
khi đặt ống thông tai, bao gồm việc tránh để nước vào tai, sử dụng nút tai khi bơi
lội, và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
Theo dõi thận trọng (Watchful Waiting)
Theo dõi
thận trọng là mộtphương pháp quản lý viêm tai giữa không sử dụng kháng sinhngay
lập tức. Phương pháp này được áp dụng cho trẻ em có triệu
chứng viêm tai giữa nhẹ, không có dấu
hiệu nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng. Theo dõi thận trọng cho phép cơ thể tự chống lại nhiễm trùng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ
kháng kháng sinh và tác dụng phụ của thuốc.
Trong thời gian theo dõi, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn. Bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh nếu triệu chứng của trẻ khônggiảm sau 48-72 giờ, hoặc nếu trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng nặng
5. Phòng ngừa và khuyến nghị
Viêm tai giữa là bệnh
lý phổ biến ở trẻ em, tuy nhiên, có thể phòng ngừa hiệu quả bằng một số
biện pháp đơn giản.
l Tiêm chủng: Tiêm chủng đầy đủ và
đúng lịch, đặc biệt là vắc xin phế cầu (PCV) và vắc xin cúm, giúpgiảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp,
nguyên nhân chính gây viêm tai giữa.
l Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều kháng thể tự nhiên giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ, giảm thiểu nguy cơ viêm tai giữa
và các bệnh nhiễm trùng khác. Nên cho trẻ
bú mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6
tháng đầu đời.
l Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc:
Khói thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ viêm tai giữa
và các bệnh hô hấp.
l Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòngvà nước sạch, đặc biệt là trước khi tiếp xúc với trẻ.
Tránh để trẻ dùng chung đồ dùng cá
nhân với người bệnh.
l Chăm sóckhi trẻ bị
cảm lạnh: Khi trẻ bị
cảm lạnh, nên giữ vệ sinh mũihọng cho trẻ bằng cáchhút mũi, nhỏ
nước muối sinh lý. Nâng cao đầu trẻ khi ngủ giúpdịch nhầy dễ dàng thoát ra ngoài.
l Môi trường sống: Đảm bảo môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, tránh ẩm ướt. Trẻ nên được
vui chơi ngoài trời, tăng cường sức đề kháng.