(+84) 236.3827111 ex. 402

ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI NGOÀI DO NẤM


1. Điều trị viêm ống tai ngoài do nấm

Việc thiếu các hướng dẫn và phác đồ điều trị chính thức đã dẫn đến sự bất đồng giữa các chuyên gia về phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhiễm nấm. Hơn nữa, thời gian điều trị cũng không được xác định. Do đó, việc cân nhắc cẩn thận các bằng chứng, các yếu tố của bệnh nhân và phán đoán lâm sàng là rất quan trọng để xác định phương pháp tiếp cận phù hợp nhất. Bài viết đề cập đến các phương pháp điều trị kinh điển và nêu các cập nhật trong nghiên cứu y học hiện đại để quý bác sĩ cân nhắc trên trường hợp cụ thể.

1.1 Rửa ống tai ngoài

Vệ sinh tai thật sạch sẽ và sử dụng các loại thuốc kháng nấm dạng uống và/hoặc dạng bôi là những phương pháp điều trị nấm tai thường được áp dụng:

Lấy sạch nấm ở ống tai ngoài sau đó rửa tai với dung dịch cồn boric 3% (chỉ áp dụng trong trường hợp màng nhĩ không bị thủng). Tiếp tục lau tai với cồn boric 3% hoặc sử dụng thuốc nhỏ tai có chứa chất kháng nấm (clotrimazole...) trong thời gian từ 1 đến 2 tuần vì nấm rất dễ tái phát.

Người bệnh đang điều trị nấm tai cần giữ cho tai luôn khô ráo, tránh không cho nước lọt vào tai trong giai đoạn này vì độ ẩm sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nấm sinh sôi trở lại. Người bệnh nên hạn chế bơi lội và không nên tự sử dụng tăm bông để làm sạch tai.

1.2 Thuốc bôi

Ở Pháp, nystatin được khuyến cáo là phương pháp điều trị tại chỗ đầu taycho bệnh nấm tai, thường được sử dụng kết hợp với oxytetracycline, polymyxin B và dexamethasone trong tối đa 15 ngày. Mặc dù polyene này có phổ hoạt động rộng đối với cả nấm men và nấm mốc, nhưng có nhiều ý kiến không nhất quán trong tài liệu về hiệu quả của nó đối với Aspergillus spp., một trong những tác nhân gây bệnh chính trong bệnh nấm tai. Mặt khác, tại Hoa Kỳ, clotrimazole tại chỗ (thuộc nhóm imidazole), được coi là lựa chọn để điều trị bệnh nấm tai không biến chứng. Theo đó, nghiên cứu gần đây được tiến hành tại Ấn Độ cho thấy kem clotrimazole 1% bôi tại chỗ có thể điều trị hiệu quả bệnh nấm tai. Tuy nhiên, một số nghiên cứu với quy mô mẫu nhỏ hơn không phân loại clotrimazole là thuốc lựa chọn đầu taydo hiệu quả kém hơn đối với bệnh nấm tai do Aspergillus.

Các thuốc kháng nấm khác, chẳng hạn như miconazole, bifonazole, isoconazole và ciclopiroxolamine, cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm tai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và theo dõi điều trị đã chỉ ra rằng các thuốc kháng nấm này có tác dụng không đồng đều đối với nấm men và nấm mốc, trong đó miconazole kém hiệu quả hơn đối với nhiều loài thuộc chi Candida. Một số nghiên cứu cũng báo cáo hiệu quả in vitro tốt của efinaconazole, lanoconazole và luliconazole đối với các loài Aspergillus, nhưng độ nhạy cảm thấp hơn của ravuconazole đã được quan sát thấy đối với A. tubingensis A. niger, là những tác nhân gây bệnh nấm tai phổ biến nhất. Trong một nghiên cứu được tiến hành vào năm ngoái so sánh hiệu quả lâm sàng của sertaconazole với các imidazole khác, các tác dụng khả quan đã được báo cáo ở những bệnh nhân bị nấm tai, nhưng không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy so với điều trị bằng miconazole và clotrimazole.

Một cuộc khảo sát gần đây được tiến hành tại Nga với hơn 300 bệnh nhân bị viêm tai do nấm đã khuyến cáo việc kiểm soát nấm bên cạnh thăm khám lâm sàng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp. Kết quả nghiên cứu này cho thấy terbinafine, naftifine và chlornitrophenol là những thuốc hiệu quả nhất trong điều trị tại chỗ đối với bệnh nấm tai do nấm mốc, trong khi clotrimazole hoặc allylamine (terbinafine và naftifine) được coi là lựa chọn tốt nhất đối với bệnh nấm tai do Candida.

Nên áp dụng các biện pháp điều trị kháng nấm tại chỗ trong ít nhất 3–4 tuần với việc theo dõi liên tục các kết quả xét nghiệm. Những phát hiện tương tự đã được báo cáo trong một nghiên cứu được tiến hành tại Serbia với thiết kế tương tự, cho thấy nystatin và naftifine mang lại kết quả tốt hơn clotrimazole trong điều trị viêm tai do nấm Aspergillus.

Những kết quả này hỗ trợ hiệu quả tiềm tàng của allylamine, chẳng hạn như terbinafine và naftifine, trong điều trị viêm tai do nấm men hoặc nấm mốc, cũng được đề xuất trong một nghiên cứu gần đây của Ting-Hua Yang, đã chứng minh terbinafine không độc đối với các cơ quan cuối tai trong, ở liều 0,4 mg.

Mặc dù nhiều loại thuốc sát trùng, chất làm axit hóa và thuốc kháng viêm corticosteroid đã được nghiên cứu để điều trị bệnh nấm tai, nhưng không có đủ bằng chứng để hỗ trợ hiệu quả tăng lên của chúng so với thuốc kháng nấm, như Khrystyna Herasym đã báo cáo vào năm 2016. Hơn nữa, nên cắt lọc ống tai rộng rãi sau đó dùng thuốc kháng nấm tại chỗ cho những bệnh nhân bị nhiễm trùng không xâm lấn.

Một thực tế quan trọng khác là thuốc mỡ kháng nấm có những ưu điểm rõ rệt so với dạng thuốc lỏng, kem, do độ nhớt cao hơn, lưu lại lâu hơn trên bề mặt da và được coi là an toàn hơn khi sử dụng cho những bệnh nhân bị thủng màng nhĩ, vì thuốc ít có khả năng đi vào tai giữa hơn. Một khuyến cáo đối với các chế phẩm thuốc kháng nấm dạng lỏng là ngâm bông gòn hoặc miếng gạc trong dung dịch và để trong ống tai trong 5–10 phút, 2–4 lần một ngày. Ngoài tất cả các phương thức điều trị đã mô tả, điều quan trọng là phải phục hồi các điều kiện sinh lý trong ống tai bằng cách tránh sử dụng quá nhiều thuốc bôi ngoài da và bảo vệ ống tai khỏi bị tổn thương thêm, có thể phá vỡ cân bằng nội môi tại chỗ.

1.3 Thuốc uống

Thuốc kháng nấm toàn thân, chẳng hạn như nhóm triazole (fluconazole, itraconazole, voriconazole, posaconazole) có thể được sử dụng trong các dạng nấm tai nặng hoặc khi liệu pháp tại chỗ trước đó không hiệu quả. Những loại thuốc này có hiệu quả chống lại các bệnh nhiễm nấm thuộc chi Candida và Aspergillus và rất cần thiết trong điều trị các dạng bệnh phức tạp, đặc biệt là khi có các biến chứng như viêm xương chũm và viêm màng não.

Tuy nhiên, một nghiên cứu về tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm trong phòng thínghiệm đã chứng minh rằng các loài Candida không phải albicans, là tác nhân gây bệnh nấm tai, có thể có độ nhạy khác nhau phụ thuộc vào liều lượng đối với fluconazole (MIC = 32 mg/mL). Hơn nữa, người ta đã chứng minh rằng C. krusei, cũng có độ nhạy thấp hơn với itraconazole (MIC = 0,5 mg/mL), bên cạnh fluconazole. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xác định các tác nhân gây bệnh cụ thể và tiến hành thử nghiệm tính nhạy cảm để hướng dẫn lựa chọn liệu pháp kháng nấm toàn thân phù hợp trong các trường hợp nấm tai nặng.

2. So sánh hiệu quả điều trị bằng thuốc kháng nấm và dùng thuốc sát khuẩn

Trong nghiên cứu tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp so sánh thuốc kháng nấm và thuốc sát trùng truyền thống để điều trị bệnh nấm tai năm 2021, 324 nghiên cứu không trùng lặp được sàng lọc, 16 nghiên cứu đáp ứng tiêu chí để tổng quan toàn văn và 7 nghiên cứu được đưa vào phân tích tổng hợp. Bốn nghiên cứu báo cáo về tình trạng phục hồi (P = 0,01). Sáu biến chứng phổ biến sau khi sử dụng thuốc đã được so sánh và không có sự khác biệt đáng kể nào. Các tác giả tiếp tục tiến hành phân tích dưới nhóm theo các biến chứng. Sự khác biệt về tỷ lệ căng tai (P = 0,007), đau tai (P = 0,03) và ù tai (P = 0,003) có ý nghĩa thống kê.

Phân tích tổng hợp và tổng quan tài liệu này cho thấy thuốc kháng nấm và thuốc sát trùng truyền thống có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng ở những bệnh nhân bị nấm tai. Các phương pháp điều trị này cũng có tác dụng có lợi đáng kể đến thính giác. Nhìn chung, trong số ít nghiên cứu được đánh giá, phương pháp điều trị tại chỗ đã được chứng minh là phương pháp thay thế an toàn, hiệu quả và không gây tổn thương cho những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp điều trị ban đầu. Thuốc kháng nấm có hiệu quả điều trị tổng thể tốt hơn với ít biến chứng hơn; tuy nhiên, do các biến chứng rõ ràng của đau tai, hầu hết bệnh nhân thấy việc điều trị là không thể chịu đựng được. Thuốc sát khuẩn truyền thống có liên quan đến nhiều biến chứng hơn, mặc dù việc điều trị tương đối kỹ lưỡng và không tốn kém. Các bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng có thể lựa chọn sử dụng một loại thuốc hoặc kết hợp hai loại thuốc dựa trên tình trạng bệnh.