(+84) 236.3827111 ex. 402

Mô tả Môn học


Bác sĩ Đa khoa


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ACC 426 Kế Toán Ngân Hàng 2 Tín chỉ
BNK 404 Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại 3 Tín chỉ
BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm 2 Tín chỉ
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Tín chỉ
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Tín chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín chỉ
DTE-IS 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín chỉ
DTE-IS 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín chỉ
FIN 425 Công Nghệ Tài Chính (FinTech) 3 Tín chỉ
FIN 444 Định Giá Đầu Tư Bất Động Sản 3 Tín chỉ
FIN 473 Quản Trị Rũi Ro 3 Tín chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín chỉ
IS 252 Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 3 Tín chỉ
IS-ENG 136 English for International School - Level 1 3 Tín chỉ
IS-ENG 137 English for International School - Level 2 3 Tín chỉ
IS-ENG 186 English for International School - Level 3 3 Tín chỉ
IS-ENG 187 English for International School - Level 4 3 Tín chỉ
IS-ENG 236 English for International School - Level 5 3 Tín chỉ
IS-MGT 498 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Tín chỉ
IS-MGT 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Tín chỉ
IS-STA 271 Thống Kê Kinh Tế 2 Tín chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín chỉ
LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế 3 Tín chỉ
MKT 376 Tiếp Thị Ngân Hàng 2 Tín chỉ
MTH 101 Toán Cao Cấp C1 3 Tín chỉ
MTH 102 Toán Cao Cấp C2 2 Tín chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín chỉ
PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 3 Tín chỉ
PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 3 Tín chỉ
PSU-ACC 300 Kế Toán Tài Chính 1 3 Tín chỉ
PSU-ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 3 Tín chỉ
PSU-ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính 3 Tín chỉ
PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô 3 Tín chỉ
PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô 3 Tín chỉ
PSU-ENG 130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 2 Tín chỉ
PSU-ENG 230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 2 Tín chỉ
PSU-FIN 271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 2 Tín chỉ
PSU-FIN 272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 2 Tín chỉ
PSU-FIN 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 3 Tín chỉ
PSU-FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2 3 Tín chỉ
PSU-FIN 373 Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính 3 Tín chỉ
PSU-FIN 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
PSU-FIN 401 Các Tổ Chức Tài Chính 3 Tín chỉ
PSU-FIN 402 Tài Chính Đầu Tư 3 Tín chỉ
PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực 3 Tín chỉ
PSU-MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất 3 Tín chỉ
PSU-MGT 201 Quản Trị Học 2 Tín chỉ
PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược 3 Tín chỉ
PSU-MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản 3 Tín chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín chỉ