ACC 426 |
Kế Toán Ngân Hàng |
2 |
Tín chỉ |
BNK 404 |
Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại |
3 |
Tín chỉ |
BNK 405 |
Nghiệp Vụ Bảo Hiểm |
2 |
Tín chỉ |
COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Tín chỉ |
COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Tín chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín chỉ |
DTE-IS 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín chỉ |
DTE-IS 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín chỉ |
FIN 425 |
Công Nghệ Tài Chính (FinTech) |
3 |
Tín chỉ |
FIN 444 |
Định Giá Đầu Tư Bất Động Sản |
3 |
Tín chỉ |
FIN 473 |
Quản Trị Rũi Ro |
3 |
Tín chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín chỉ |
HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Tín chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín chỉ |
IS 252 |
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 136 |
English for International School - Level 1 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 137 |
English for International School - Level 2 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 186 |
English for International School - Level 3 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 187 |
English for International School - Level 4 |
3 |
Tín chỉ |
IS-ENG 236 |
English for International School - Level 5 |
3 |
Tín chỉ |
IS-MGT 498 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Tín chỉ |
IS-MGT 499 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Tín chỉ |
IS-STA 271 |
Thống Kê Kinh Tế |
2 |
Tín chỉ |
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín chỉ |
LAW 403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
3 |
Tín chỉ |
MKT 376 |
Tiếp Thị Ngân Hàng |
2 |
Tín chỉ |
MTH 101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
Tín chỉ |
MTH 102 |
Toán Cao Cấp C2 |
2 |
Tín chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín chỉ |
PSU-ACC 201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ACC 202 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ACC 300 |
Kế Toán Tài Chính 1 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ACC 301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ACC 421 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ECO 151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ECO 152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
3 |
Tín chỉ |
PSU-ENG 130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 |
2 |
Tín chỉ |
PSU-ENG 230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 |
2 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 271 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 |
2 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 272 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 |
2 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 302 |
Quản Trị Tài Chính 2 |
3 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 373 |
Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính |
3 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 401 |
Các Tổ Chức Tài Chính |
3 |
Tín chỉ |
PSU-FIN 402 |
Tài Chính Đầu Tư |
3 |
Tín chỉ |
PSU-HRM 301 |
Quản Trị Nhân Lực |
3 |
Tín chỉ |
PSU-MGO 301 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất |
3 |
Tín chỉ |
PSU-MGT 201 |
Quản Trị Học |
2 |
Tín chỉ |
PSU-MGT 403 |
Quản Trị Chiến Lược |
3 |
Tín chỉ |
PSU-MKT 251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
3 |
Tín chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín chỉ |