(+84) 236.3827111 ex. 402

VACCINE PHẾ CẦU


Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là một vi khuẩn phổ biến, thường cư trú ở vùng mũi họng nhưng có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết và viêm tai giữa, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Các bệnh này có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề, thậm chí tử vong. May mắn thay, vaccine phế cầu đã trở thành một công cụ hiệu quả để phòng ngừa các bệnh lý do vi khuẩn này gây ra.

Hiện nay, có hai loại vaccine phế cầu chính: Vaccine cộng hợp phế cầu (PCV) và Vaccine polysacarit phế cầu (PPSV). PCV, với các biến thể như Prevenar 13 (PCV13) và Synflorix (PCV10), chứa các thành phần kháng nguyên của vi khuẩn được liên kết với một protein mang, giúp tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi. Các loại PCV mới hơn như Vaxneuvance (PCV15) và Prevenar 20 (PCV20) cung cấp khả năng bảo vệ rộng hơn. Trong khi đó, Pneumovax 23 (PPSV23) là loại vaccine polysacarit, chứa kháng nguyên từ 23 týp huyết thanh khác nhau, thường được chỉ định cho người lớn và trẻ em có nguy cơ cao.

Các nghiên cứu lâm sàng và thực tế đã chứng minh hiệu quả cao của vaccine phế cầu trong việc phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra, bao gồm:

·         Hiệu quả chống lại bệnh phế cầu xâm lấn (Invasive Pneumococcal Disease - IPD): Các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn cho thấy vaccine phế cầu, đặc biệt là PCV, có hiệu quả rất cao (có thể lên đến 97% trong việc giảm tỷ lệ mắc các chủng vi khuẩn có trong vaccine). Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các nghiên cứu về hiệu quả của PCV13 và PPSV23 ở người lớn cho thấy: PCV13 có hiệu quả chống lại IPD do các týp huyết thanh có trong vaccine là 75% (95% CI: 41%, 91%) trong một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT). Hiệu quả tổng hợp của PCV13 từ ba nghiên cứu quan sát là 56% (95% CI: 32%, 71%) chống lại IPD do các týp huyết thanh có trong vaccine. PPSV23 có hiệu quả chống lại IPD do các týp huyết thanh có trong vaccine dao động từ 29-76% trong các nghiên cứu quan sát. Hiệu quả tổng hợp là 38% (95% CI: 28% đến 46%). Hiệu quả của vaccine phế cầu còn được thể hiện rõ rệt qua việc giảm gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng, giảm số ca nhập viện và tử vong do phế cầu khuẩn. Ước tính tiêm vaccine có thể ngăn ngừa khoảng 850/6.000 ca nhập viện và 140/900 ca tử vong do phế cầu khuẩn gây ra.

  • Hiệu quả chống lại viêm phổi: Vaccine phế cầu, đặc biệt là PCV, đã cho thấy khả năng giảm đáng kể tỷ lệ viêm phổi do phế cầu khuẩn. Ví dụ, PCV13 đã chứng minh hiệu quả giảm nguy cơ viêm phổi ở người lớn tuổi.
  • Hiệu quả chống lại viêm tai giữa: PCV10 (Synflorix) có thêm tác dụng phòng ngừa viêm tai giữa cấp. Các nghiên cứu đã cho thấy vaccine này giúp giảm đáng kể số ca viêm tai giữa ở trẻ em.
  • Hiệu quả miễn dịch cộng đồng (Herd Immunity): Việc tiêm chủng vaccine phế cầu rộng rãi ở trẻ em không chỉ bảo vệ trực tiếp cho trẻ được tiêm mà còn giúp giảm sự lưu hành của các chủng phế cầu khuẩn trong cộng đồng, từ đó gián tiếp bảo vệ những người chưa được tiêm hoặc không thể tiêm chủng (ví dụ như trẻ sơ sinh quá nhỏ, người có hệ miễn dịch suy giảm nặng). Hiệu quả bảo vệ cộng đồng có thể đạt từ 74-81% tùy thuộc vào nhóm tuổi.