VACCINE POLYSACCHARIDE VÀ VACCINE POLYSACCHARIDE CỘNG HỢP
Vaccine polysaccharide và vaccine polysaccharide
cộng hợp được sử dụng để phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn có vỏ
polysaccharide. Vaccine polysaccharide chứa các kháng nguyên polysaccharide
tinh khiết, thường được tách chiết từ vỏ vi khuẩn. Các kháng nguyên này kích
thích đáp ứng miễn dịch theo cơ chế độc lập tế bào T
(T-independent antigens), chủ yếu hoạt hóa trực tiếp tế bào B trưởng thành. Do
đó, đáp ứng miễn dịch tạo ra chủ yếu là kháng thể IgM, hiệu giá thấp, thời gian
bảo vệ ngắn và đặc biệt kém hiệu quả ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Vaccine polysaccharide cộng hợp được sản xuất bằng
cách gắn polysaccharide với một protein mang (carrier protein)
như toxoid bạch hầu hoặc toxoid uốn ván. Sự cộng hợp này chuyển polysaccharide
thành kháng nguyên phụ thuộc tế bào T (T-dependent antigens),
cho phép hoạt hóa đầy đủ đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T hỗ trợ. Hệ
quả là vaccine cộng hợp tạo được hiệu giá kháng thể cao, chủ yếu là IgG, có khả
năng hình thành tế bào B nhớ và duy trì miễn dịch lâu dài, kể cả ở trẻ nhỏ.
Sự khác biệt về cơ chế miễn dịch dẫn đến khác biệt
quan trọng về hiệu quả dự phòng và dịch tễ học. Vaccine polysaccharide không
tạo trí nhớ miễn dịch, đáp ứng kém với liều nhắc và không làm giảm tình trạng
người lành mang trùng, do đó khả năng hình thành miễn dịch cộng đồng hạn chế.
Ngược lại, vaccine polysaccharide cộng hợp đáp ứng tốt với liều nhắc, làm giảm
tỷ lệ mang vi khuẩn ở đường hô hấp và góp phần tạo miễn dịch cộng đồng bền
vững.
Những đặc điểm trên được minh họa rõ qua các vaccine
phòng bệnh do Neisseria meningitidis và Streptococcus pneumoniae.
Các vaccine não mô cầu polysaccharide thế hệ cũ (như MPSV4) hiện nay phần lớn
đã được thay thế bằng vaccine cộng hợp MenACWY do hiệu quả miễn dịch cao và bền
vững hơn. Tương tự, trong phòng bệnh phế cầu, vaccine polysaccharide PPSV23 chỉ
tạo đáp ứng miễn dịch ngắn hạn và không tạo trí nhớ miễn dịch, trong khi các vaccine
phế cầu cộng hợp như PCV10 và PCV13 có hiệu quả vượt trội ở trẻ nhỏ, đồng thời
làm giảm tỷ lệ người lành mang phế cầu và đóng vai trò quan trọng trong kiểm
soát bệnh phế cầu xâm lấn ở cộng đồng.