KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

  1. Thời gian đào tạo: 6 năm
  2. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 252 tín chỉ (tính theo học chế tín chỉ)

(không tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh)

2.1.           Tổng số tuần học và thi: Tối đa 240 tuần

2.2.           Tổng số tuần thi: Theo quy chế của Bộ Giáo dục & Đào tạo (kể cả ôn tập)

STT

KHỐILƯỢNGHỌC TẬP

TÍN CHỈ(*)

Tín chỉ

LT

TH

Tỷ lệ %

1

Giáodụcđại cương

(Cácmôn chungvàmôn khoa học cơ bản; không tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh)

49

33

16

19.39

2

Giáodụcchuyênnghiệp

(Môncơsởvàchuyênngành)

 

 

 

 

 

-   Bắt buộc

203

141

62

62.67

 

-   Tựchọn (**)

27

14

13

12.44

 

-   Làm khóa luậnhoặc thi tốtnghiệp

6

6

0

4.60

 

Cộng

252

174

78

100

(*)01Tín chỉ: Tươngđương15 giờ lýthuyết,30giờthựchànhtạicácphòngthí nghiệm,48 giờthựctậptạibệnhviện,cộngđồng,quânsự vàthểdục.

(**) Phần tự chọn(đặcthù)gồm 27 tín chỉ lýthuyết, thựchành docác Khoađề xuất vàxâydựngthểhiện trongchươngtrìnhchi tiết.

Mã Môn

Tên Môn

Số Tín Chỉ

Cụ Thể

ĐẠI CƯƠNG

 

 

 

Phương Pháp (Học Tập)

Bắt buộc

 

 

COM 141

Nói & Trình Bày (tiếng Việt)

1

 

COM 142

Viết (tiếng Việt)

1

 

PHI 461

Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học

2

 

Công Nghệ Thông Tin

Bắt buộc

 

 

CS 201

Tin Học Ứng Dụng

3

2+1

Khoa Học Tự Nhiên

Bắt buộc

 

 

Toán

Bắt buộc

 

 

MTH 135

Toán Giải Tích cho Y-Dược

2

 

Vật Lý

Bắt buộc

 

 

PHY 101

Vật Lý Đại Cương 1

3

2+1

Sinh Học

Bắt buộc

 

 

BIO 101

Sinh Học Đại Cương

3

2+1

Hóa Học

Bắt buộc

 

 

CHE 101

Hóa Học Đại Cương

3

2+1

Khoa Học Xã Hội

Bắt buộc

 

 

Đạo Đức & Pháp Luật

Chọn 1 trong 3

 

 

DTE 201

Đạo Đức trong Công Việc

2

 

LAW 201

Pháp Luật Đại Cương

2

 

MED 268

Y Đức

2

 

Hướng Nghiệp

Bắt buộc

 

 

DTE-MED 102

Hướng Nghiệp 1

1

 

DTE-MED 152

Hướng Nghiệp 2

1

 

Triết Học & Chính Trị

Bắt buộc

 

 

HIS 362

Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

2

 

PHI 150

Triết Học Marx - Lenin

3

 

POS 151

Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin

2

 

POS 361

Tư Tưởng Hồ Chí Minh

2

 

POS 351

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

2

 

Ngoại Ngữ

Bắt buộc

 

 

ENG 126

Reading - Level 1 (International School)

2

 

ENG 127

Writing - Level 1 (International School)

2

 

ENG 128

Listening - Level 1 (International School)

2

 

ENG 129

Speaking - Level 1 (International School)

2

 

ENG 226

Reading - Level 2 (International School)

2

 

ENG 227

Writing - Level 2 (International School)

2

 

ENG 228

Listening - Level 2 (International School)

2

 

ENG 229

Speaking - Level 2 (International School)

2

 

GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG

Giáo Dục Thể Chất Căn Bản

Bắt buộc

 

 

ES 101

Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

1

 

Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)

Chọn 1 trong 6

 

 

ES 221

Bóng Đá Sơ Cấp

1

 

ES 222

Bóng Rổ Sơ Cấp

1

 

ES 223

Bóng Chuyền Sơ Cấp

1

 

ES 226

Cầu Lông Sơ Cấp

1

 

ES 224

Bóng Bàn Cơ Bản

1

 

ES 229

Võ VoViNam Cơ Bản

1

 

Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)

Chọn 1 trong 6

 

 

ES 271

Bóng Đá Cao Cấp

1

 

ES 272

Bóng Rổ Cao Cấp

1

 

ES 273

Bóng Chuyền Cao Cấp

1

 

ES 276

Cầu Lông Cao Cấp

1

 

ES 274

Bóng Bàn Nâng Cao

1

 

ES 279

Võ VoViNam Nâng Cao

1

 

ĐẠI CƯƠNG NGÀNH

Khoa Học Tự Nhiên

Bắt buộc

 

 

BCH 251

Hóa Sinh Y Học

3

2+1

BIO 252

Sinh Học Phân Tử

3

2+1

MIB 251

Căn Bản Vi Sinh Học

3

2+1

STA 155

Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược

2

 

Giải Phẫu

Bắt buộc

 

 

ANA 251

Giải Phẫu Y Khoa 1

4

3+1

ANA 252

Giải Phẫu Y Khoa 2

4

3+1

ANA 301

Mô Phôi Cho Y Khoa

4

3+1

PTH 351

Giải Phẫu Bệnh

3

2+1

Điều Dưỡng

Bắt buộc

 

 

NTR 151

Dinh Dưỡng Học

2

1+1

NUR 251

Điều Dưỡng Cơ Bản 1

4

1+1+2

Y Tế Cộng Đồng

Bắt buộc

 

 

SPM 302

Dịch Tễ Học

2

 

Dược

Bắt buộc

 

 

PMY 300

Dược Lý Học cho Y

2

 

PMY 400

Dược Lý Học Nâng Cao cho Y

4

3+1

Khoa Học Sức Khỏe

Bắt buộc

 

 

BPH 250

Căn Bản Lý Sinh

4

3+1

IMN 250

Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch

2

1+1

IMN 350

Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao

3

2+1

MED 362

Y Học Cổ Truyền

2

1+1

MED 363

Thực Hành Y Học Cổ Truyền

1

 

 

MIB 253

Ký Sinh Trùng

1

 

 

MIB 254

Ký Sinh Trùng

1

 

PGY 251

Sinh Lý 1

3

2+1

PGY 301

Sinh Lý 2

4

3+1

Anh Văn Ngành & Chuyên Ngành

Bắt buộc

 

 

ENG 135

Anh Văn Cho Y và Sinh

4

 

ENG 235

Anh Văn Y Khoa 1

4

 

ENG 236

Anh Văn Y Khoa 2

4

 

CHUYÊN NGÀNH

Nội Khoa

Bắt buộc

 

 

IMD 252

Nội Cơ Sở 1

4

2+2

IMD 508

Nội Bệnh Lý I

4

2+2

IMD 509

Nội Bệnh Lý II

3

2+1

IMD 708

Nội Bệnh Lý III

3

2+1

IMD 709

Nội Bệnh Lý IV

3

2+1

IMD 352

Nội Cơ Sở 2

4

2+2

Ngoại Khoa

Bắt buộc

 

 

ANA 375

Phẫu Thuật Thực Hành

2

1+1

SUR 252

Ngoại Cơ Sở 1

4

2+2

SUR 508

Ngoại Bệnh Lý I

4

2+2

SUR 509

Ngoại Bệnh Lý II

3

2+1

SUR 708

Ngoại Bệnh Lý III

3

2+1

SUR 709

Ngoại Bệnh Lý IV

3

2+1

SUR 352

Ngoại Cơ Sở 2

4

2+2

Sản Khoa

Bắt buộc

 

 

MCH 507

Phụ Sản II

4

2+2

MCH 506

Phụ Sản I

3

2+1

MCH 706

Phụ Sản III

3

2+1

Nhi Khoa

Bắt buộc

 

 

MCH 509

Nhi Khoa II

4

2+2

MCH 508

Nhi Khoa I

3

2+1

MCH 708

Nhi Khoa III

3

2+1

Bệnh Lý

Bắt buộc

 

 

PTH 606

Ung Thư Đại Cương

2

1+1

PTH 605

Truyền Nhiễm 1

4

2+2

PTH 603

Da Liễu 1

2

1+1

PTH 655

Lao 1

3

2+1

PTH 604

Thần Kinh (Bệnh Học)

3

2+1

Công Nghệ & Kỹ Thuật Trong Y Tế

Bắt buộc

 

 

MT 400

Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược

2

 

MT 402

Chẩn Đoán Hình Ảnh

3

2+1

MT 406

Y Học Hạt Nhân

1

 

IS 356

Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện

3

 

Các Chuyên Khoa Y Học

Bắt buộc

 

 

DEN 600

Răng Hàm Mặt

2

1+1

ENT 600

Tai Mũi Họng

2

1+1

MED 613

Gây Mê Hồi Sức 1

2

1+1

MED 705

Pháp Y

2

 

MED 709

Y Học Thảm Họa

1

 

OPT 600

Mắt

2

1+1

REM 500

Phục Hồi Chức Năng

2

1+1

Y Tế Cộng Đồng

Bắt buộc

 

 

MED 446

Thực Tập Cộng Đồng 1

1

 

MED 661

Y Học Gia Đình

2

 

PTH 615

Bệnh Nghề Nghiệp

1

 

SOC 323

Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình

1

 

SPM 200

Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe

1

 

SPM 413

Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia

1

 

Tiền Lâm Sàng

Bắt buộc

 

 

MED 310

Tiền Lâm Sàng 1

2

1+1

MED 410

Tiền Lâm Sàng 2

2

 

MED 460

Tiền Lâm Sàng 3

1

 

Khoa Học Sức Khỏe

Bắt buộc

 

 

IMD 413

Huyết Học

2

 

PTY 601

Tâm Thần 1

2

1+1

Tốt Nghiệp

Bắt buộc

 

 

Tự chọn Tốt nghiệp

Chọn 1 trong 3

 

 

MED 747

Đồ Án Tốt Nghiệp

6

 

MED 749

Khóa Luận Tốt Nghiệp

6

 

MED 745

Thi Tốt Nghiệp

6

2+4

MED 748

Thực Tế Tốt Nghiệp

8