(không tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh)
2.1. Tổng số tuần học và thi: Tối đa 240 tuần
2.2. Tổng số tuần thi: Theo quy chế của Bộ Giáo dục & Đào tạo (kể cả ôn tập)
STT |
KHỐILƯỢNGHỌC TẬP |
TÍN CHỈ(*) |
|||
Tín chỉ |
LT |
TH |
Tỷ lệ % |
||
1 |
Giáodụcđại cương (Cácmôn chungvàmôn khoa học cơ bản; không tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) |
49 |
33 |
16 |
19.39 |
2 |
Giáodụcchuyênnghiệp (Môncơsởvàchuyênngành) |
|
|
|
|
|
- Bắt buộc |
203 |
141 |
62 |
62.67 |
|
- Tựchọn (**) |
27 |
14 |
13 |
12.44 |
|
- Làm khóa luậnhoặc thi tốtnghiệp |
6 |
6 |
0 |
4.60 |
|
Cộng |
252 |
174 |
78 |
100 |
(*)01Tín chỉ: Tươngđương15 giờ lýthuyết,30giờthựchànhtạicácphòngthí nghiệm,48 giờthựctậptạibệnhviện,cộngđồng,quânsự vàthểdục.
(**) Phần tự chọn(đặcthù)gồm 27 tín chỉ lýthuyết, thựchành docác Khoađề xuất vàxâydựngthểhiện trongchươngtrìnhchi tiết.
Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
ĐẠI CƯƠNG |
|
|
|
|
Phương Pháp (Học Tập) |
Bắt buộc |
|
|
|
COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
|
|
COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
|
|
PHI 461 |
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học |
2 |
|
|
Công Nghệ Thông Tin |
Bắt buộc |
|
|
|
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
2+1 |
|
Khoa Học Tự Nhiên |
Bắt buộc |
|
|
|
Toán |
Bắt buộc |
|
|
|
MTH 135 |
Toán Giải Tích cho Y-Dược |
2 |
|
|
Vật Lý |
Bắt buộc |
|
|
|
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
2+1 |
|
Sinh Học |
Bắt buộc |
|
|
|
BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
2+1 |
|
Hóa Học |
Bắt buộc |
|
|
|
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
2+1 |
|
Khoa Học Xã Hội |
Bắt buộc |
|
|
|
Đạo Đức & Pháp Luật |
Chọn 1 trong 3 |
|
|
|
DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
|
|
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
|
|
MED 268 |
Y Đức |
2 |
|
|
Hướng Nghiệp |
Bắt buộc |
|
|
|
DTE-MED 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
|
|
DTE-MED 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
|
|
Triết Học & Chính Trị |
Bắt buộc |
|
|
|
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
|
|
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
|
|
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
|
|
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
|
|
Ngoại Ngữ |
Bắt buộc |
|
|
|
ENG 126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
|
|
ENG 127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
|
|
ENG 128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
|
|
ENG 129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
|
|
ENG 226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
|
|
ENG 227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
|
|
ENG 228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
|
|
ENG 229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
|
|
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG |
||||
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản |
Bắt buộc |
|
|
|
ES 101 |
Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không |
1 |
|
|
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn) |
Chọn 1 trong 6 |
|
|
|
ES 221 |
Bóng Đá Sơ Cấp |
1 |
|
|
ES 222 |
Bóng Rổ Sơ Cấp |
1 |
|
|
ES 223 |
Bóng Chuyền Sơ Cấp |
1 |
|
|
ES 226 |
Cầu Lông Sơ Cấp |
1 |
|
|
ES 224 |
Bóng Bàn Cơ Bản |
1 |
|
|
ES 229 |
Võ VoViNam Cơ Bản |
1 |
|
|
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn) |
Chọn 1 trong 6 |
|
|
|
ES 271 |
Bóng Đá Cao Cấp |
1 |
|
|
ES 272 |
Bóng Rổ Cao Cấp |
1 |
|
|
ES 273 |
Bóng Chuyền Cao Cấp |
1 |
|
|
ES 276 |
Cầu Lông Cao Cấp |
1 |
|
|
ES 274 |
Bóng Bàn Nâng Cao |
1 |
|
|
ES 279 |
Võ VoViNam Nâng Cao |
1 |
|
|
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH |
||||
Khoa Học Tự Nhiên |
Bắt buộc |
|
|
|
BCH 251 |
Hóa Sinh Y Học |
3 |
2+1 |
|
BIO 252 |
Sinh Học Phân Tử |
3 |
2+1 |
|
MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
2+1 |
|
STA 155 |
Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược |
2 |
|
|
Giải Phẫu |
Bắt buộc |
|
|
|
ANA 251 |
Giải Phẫu Y Khoa 1 |
4 |
3+1 |
|
ANA 252 |
Giải Phẫu Y Khoa 2 |
4 |
3+1 |
|
ANA 301 |
Mô Phôi Cho Y Khoa |
4 |
3+1 |
|
PTH 351 |
Giải Phẫu Bệnh |
3 |
2+1 |
|
Điều Dưỡng |
Bắt buộc |
|
|
|
NTR 151 |
Dinh Dưỡng Học |
2 |
1+1 |
|
NUR 251 |
Điều Dưỡng Cơ Bản 1 |
4 |
1+1+2 |
|
Y Tế Cộng Đồng |
Bắt buộc |
|
|
|
SPM 302 |
Dịch Tễ Học |
2 |
|
|
Dược |
Bắt buộc |
|
|
|
PMY 300 |
Dược Lý Học cho Y |
2 |
|
|
PMY 400 |
Dược Lý Học Nâng Cao cho Y |
4 |
3+1 |
|
Khoa Học Sức Khỏe |
Bắt buộc |
|
|
|
BPH 250 |
Căn Bản Lý Sinh |
4 |
3+1 |
|
IMN 250 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch |
2 |
1+1 |
|
IMN 350 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao |
3 |
2+1 |
|
MED 362 |
Y Học Cổ Truyền |
2 |
1+1 |
|
MED 363 |
Thực Hành Y Học Cổ Truyền |
1 |
|
|
|
MIB 253 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
|
|
MIB 254 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
|
PGY 251 |
Sinh Lý 1 |
3 |
2+1 |
|
PGY 301 |
Sinh Lý 2 |
4 |
3+1 |
|
Anh Văn Ngành & Chuyên Ngành |
Bắt buộc |
|
|
|
ENG 135 |
Anh Văn Cho Y và Sinh |
4 |
|
|
ENG 235 |
Anh Văn Y Khoa 1 |
4 |
|
|
ENG 236 |
Anh Văn Y Khoa 2 |
4 |
|
|
CHUYÊN NGÀNH |
||||
Nội Khoa |
Bắt buộc |
|
|
|
IMD 252 |
Nội Cơ Sở 1 |
4 |
2+2 |
|
IMD 508 |
Nội Bệnh Lý I |
4 |
2+2 |
|
IMD 509 |
Nội Bệnh Lý II |
3 |
2+1 |
|
IMD 708 |
Nội Bệnh Lý III |
3 |
2+1 |
|
IMD 709 |
Nội Bệnh Lý IV |
3 |
2+1 |
|
IMD 352 |
Nội Cơ Sở 2 |
4 |
2+2 |
|
Ngoại Khoa |
Bắt buộc |
|
|
|
ANA 375 |
Phẫu Thuật Thực Hành |
2 |
1+1 |
|
SUR 252 |
Ngoại Cơ Sở 1 |
4 |
2+2 |
|
SUR 508 |
Ngoại Bệnh Lý I |
4 |
2+2 |
|
SUR 509 |
Ngoại Bệnh Lý II |
3 |
2+1 |
|
SUR 708 |
Ngoại Bệnh Lý III |
3 |
2+1 |
|
SUR 709 |
Ngoại Bệnh Lý IV |
3 |
2+1 |
|
SUR 352 |
Ngoại Cơ Sở 2 |
4 |
2+2 |
|
Sản Khoa |
Bắt buộc |
|
|
|
MCH 507 |
Phụ Sản II |
4 |
2+2 |
|
MCH 506 |
Phụ Sản I |
3 |
2+1 |
|
MCH 706 |
Phụ Sản III |
3 |
2+1 |
|
Nhi Khoa |
Bắt buộc |
|
|
|
MCH 509 |
Nhi Khoa II |
4 |
2+2 |
|
MCH 508 |
Nhi Khoa I |
3 |
2+1 |
|
MCH 708 |
Nhi Khoa III |
3 |
2+1 |
|
Bệnh Lý |
Bắt buộc |
|
|
|
PTH 606 |
Ung Thư Đại Cương |
2 |
1+1 |
|
PTH 605 |
Truyền Nhiễm 1 |
4 |
2+2 |
|
PTH 603 |
Da Liễu 1 |
2 |
1+1 |
|
PTH 655 |
Lao 1 |
3 |
2+1 |
|
PTH 604 |
Thần Kinh (Bệnh Học) |
3 |
2+1 |
|
Công Nghệ & Kỹ Thuật Trong Y Tế |
Bắt buộc |
|
|
|
MT 400 |
Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược |
2 |
|
|
MT 402 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh |
3 |
2+1 |
|
MT 406 |
Y Học Hạt Nhân |
1 |
|
|
IS 356 |
Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện |
3 |
|
|
Các Chuyên Khoa Y Học |
Bắt buộc |
|
|
|
DEN 600 |
Răng Hàm Mặt |
2 |
1+1 |
|
ENT 600 |
Tai Mũi Họng |
2 |
1+1 |
|
MED 613 |
Gây Mê Hồi Sức 1 |
2 |
1+1 |
|
MED 705 |
Pháp Y |
2 |
|
|
MED 709 |
Y Học Thảm Họa |
1 |
|
|
OPT 600 |
Mắt |
2 |
1+1 |
|
REM 500 |
Phục Hồi Chức Năng |
2 |
1+1 |
|
Y Tế Cộng Đồng |
Bắt buộc |
|
|
|
MED 446 |
Thực Tập Cộng Đồng 1 |
1 |
|
|
MED 661 |
Y Học Gia Đình |
2 |
|
|
PTH 615 |
Bệnh Nghề Nghiệp |
1 |
|
|
SOC 323 |
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình |
1 |
|
|
SPM 200 |
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe |
1 |
|
|
SPM 413 |
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia |
1 |
|
|
Tiền Lâm Sàng |
Bắt buộc |
|
|
|
MED 310 |
Tiền Lâm Sàng 1 |
2 |
1+1 |
|
MED 410 |
Tiền Lâm Sàng 2 |
2 |
|
|
MED 460 |
Tiền Lâm Sàng 3 |
1 |
|
|
Khoa Học Sức Khỏe |
Bắt buộc |
|
|
|
IMD 413 |
Huyết Học |
2 |
|
|
PTY 601 |
Tâm Thần 1 |
2 |
1+1 |
|
Tốt Nghiệp |
Bắt buộc |
|
|
|
Tự chọn Tốt nghiệp |
Chọn 1 trong 3 |
|
|
|
MED 747 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
6 |
|
|
MED 749 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
6 |
|
|
MED 745 |
Thi Tốt Nghiệp |
6 |
2+4 |
|
MED 748 |
Thực Tế Tốt Nghiệp |
8 |
|